HOSE: Điểm tin giao dịch 22.10.2024
HOSE: Điểm tin giao dịch 22.10.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 22/10/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,269.89 | -9.88 | -0.77 | 19,090.66 | ||||
VN30 | 1,348.92 | -9.11 | -0.67 | 9,705.68 | ||||
VNMIDCAP | 1,884.50 | -9.37 | -0.49 | 7,380.93 | ||||
VNSMALLCAP | 1,395.43 | -3.60 | -0.26 | 1,590.04 | ||||
VN100 | 1,324.86 | -8.55 | -0.64 | 17,086.60 | ||||
VNALLSHARE | 1,328.55 | -8.26 | -0.62 | 18,676.65 | ||||
VNXALLSHARE | 2,105.41 | -13.16 | -0.62 | 19,144.50 | ||||
VNCOND | 2,070.98 | -0.49 | -0.02 | 1,216.33 | ||||
VNCONS | 681.66 | -4.79 | -0.70 | 1,232.49 | ||||
VNENE | 656.16 | -2.64 | -0.40 | 190.18 | ||||
VNFIN | 1,670.73 | -10.65 | -0.63 | 8,400.29 | ||||
VNHEAL | 1,935.76 | -16.74 | -0.86 | 44.25 | ||||
VNIND | 749.09 | -1.39 | -0.19 | 2,102.10 | ||||
VNIT | 5,391.65 | -101.79 | -1.85 | 986.14 | ||||
VNMAT | 2,113.99 | -14.66 | -0.69 | 1,717.35 | ||||
VNREAL | 915.66 | -1.63 | -0.18 | 2,516.23 | ||||
VNUTI | 853.23 | -8.47 | -0.98 | 180.10 | ||||
VNDIAMOND | 2,250.90 | -13.61 | -0.60 | 5,538.56 | ||||
VNFINLEAD | 2,143.37 | -11.03 | -0.51 | 7,617.88 | ||||
VNFINSELECT | 2,238.31 | -14.27 | -0.63 | 8,400.29 | ||||
VNSI | 2,127.32 | -8.41 | -0.39 | 4,354.39 | ||||
VNX50 | 2,262.54 | -14.18 | -0.62 | 13,887.70 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 728,916,969 | 17,554 | ||||||
Thỏa thuận | 65,413,737 | 1,551 | ||||||
Tổng | 794,330,706 | 19,104 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | MSB | 33,060,005 | SMC | 6.96% | GMD | -11.92% | ||
2 | TPB | 31,071,803 | ICT | 6.61% | L10 | -6.98% | ||
3 | EIB | 29,799,309 | VCF | 6.59% | FDC | -6.85% | ||
4 | VIB | 25,448,686 | GMC | 6.15% | VAF | -6.80% | ||
5 | SHB | 23,333,039 | SRC | 5.72% | RDP | -6.50% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 42,372,252 | 5.33% | 52,050,582 | 6.55% | -9,678,330 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,408 | 7.37% | 1,547 | 8.10% | -139 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | SSI | 5,285,775 | FPT | 258,016,200 | SBT | 69,836,000 | ||
2 | VPB | 3,910,900 | MWG | 181,511,214 | TPB | 31,264,203 | ||
3 | TCB | 3,756,855 | VHM | 161,887,848 | HVN | 19,616,769 | ||
4 | DXG | 3,677,600 | SSI | 142,560,181 | PC1 | 19,462,382 | ||
5 | VHM | 3,376,990 | STB | 103,350,395 | NVL | 19,459,655 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VHM | VHM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 2 năm 2024 về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến từ 23/10/2024 - 23/11/2024 và địa điểm tại vp công ty. | ||||||
2 | NHH | NHH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức họp ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | HDC | HDC niêm yết và giao dịch bổ sung 23.259.841 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 22/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024. | ||||||
4 | TPB | TPB niêm yết và giao dịch bổ sung 440.321.187 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 22/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/10/2024. | ||||||
5 | DGW | DGW niêm yết và giao dịch bổ sung 50.115.426 cp (trả cổ tức bằng cp) tại HOSE ngày 22/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2024. | ||||||
6 | DAG | DAG hủy niêm yết 60.314.112 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT), ngày hủy niêm yết: 22/10/2024, ngày GD cuối cùng: 14/08/2024. | ||||||
7 | GMD | GMD giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 3:1 (số lượng dự kiến: 103.495.652 cp), với giá 29.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 31/10/2024 đến 15/11/2024. | ||||||
8 | GAS | GAS nhận quyết định niêm yết bổ sung 45.933.072 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/10/2024. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/10/2024. | ||||||
10 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/10/2024. | ||||||
11 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/10/2024. |
Tài liệu đính kèm | |
20241022_20241022-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |
« Go Back
Sự kiện
-
Jan 28, 2019
[FiinPro Data] 2018 Earnings Update: 82% of businesses reported profits with a 16% growth
-
Dec 07, 2018
-
Oct 22, 2018
-
Oct 09, 2018
-
Thg4 28, 2020
FiinGroup - Liberation Day and International Workers' Day Closing Announcement 2020
-
Thg10 22, 2018
Vietnam Real Estate - Where is the market heading to?
The domestic real estate market has had a period of strong growth in the past five years, will this bull market continue and support real estate stocks to lead the market?