HOSE: Điểm tin giao dịch 15.11.2024

Share this on: Hanoi, Thg11 15 2024 - 04:44 CH

HOSE: Điểm tin giao dịch 15.11.2024


TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
15/11/2024     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,218.57-13.32-1.0818,648.95   
VN301,271.22-15.43-1.209,484.88   
VNMIDCAP1,823.29-23.66-1.286,840.97   
VNSMALLCAP1,379.20-16.25-1.161,724.10   
VN1001,260.23-15.57-1.2216,325.85   
VNALLSHARE1,266.73-15.60-1.2218,049.95   
VNXALLSHARE2,010.57-23.82-1.1719,174.69   
VNCOND1,940.97-33.53-1.70843.63   
VNCONS646.96-7.79-1.191,421.27   
VNENE618.99-5.70-0.91198.92   
VNFIN1,561.22-19.44-1.236,672.56   
VNHEAL1,883.06-19.84-1.0432.28   
VNIND742.53-6.64-0.892,430.35   
VNIT5,431.17-82.53-1.501,222.42   
VNMAT2,063.11-38.49-1.831,928.81   
VNREAL875.53-5.13-0.583,095.01   
VNUTI818.96-10.78-1.30177.69   
VNDIAMOND2,159.18-33.35-1.525,341.88   
VNFINLEAD1,985.14-27.82-1.386,230.52   
VNFINSELECT2,091.60-26.04-1.236,672.56   
VNSI2,028.17-29.83-1.453,980.73   
VNX502,143.73-26.57-1.2213,129.37   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh668,355,85216,211  
Thỏa thuận82,534,3342,449  
Tổng750,890,18618,660  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1VHM32,798,741VRC6.99%HU1-6.92%  
2ACB29,659,612VTP6.99%TTE-6.92%  
3VIX29,367,373TDW6.81%SVI-6.88%  
4HPG28,072,921PJT6.22%COM-6.88%  
5SSI25,514,563SMC5.98%SFC-6.83%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
70,797,0389.43%102,673,23413.67%-31,876,196
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,04810.97%3,37718.10%-1,329
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1ACB38,111,000ACB1,000,413,750SBT68,211,214 
2VHM18,531,664VHM747,955,033TPB33,235,944 
3MBB16,268,200FPT478,011,886HVN20,605,808 
4SSI13,030,031MBB387,183,160NVL20,357,613 
5VPB9,710,300SSI313,808,024PC118,055,656 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1CHPG2405 CHPG2405 (chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
2CMSN2402 CMSN2402 (chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
3CSTB2405 CSTB2405 (chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
4CVHM2404 CVHM2404 (chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
5CVIB2404 CVIB2404 (chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
6CVNM2403 CVNM2403 (chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
7CVPB2405 CVPB2405 (chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 30.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
8CVRE2403 CVRE2403 (chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 11.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
9FUEKIVFSFUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2024. 
10FUESSVFLFUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2024. 
11FUEKIV30FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2024. 
12E1VFVN30E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2024. 

Tài liệu đính kèm
 -utf-8-B-MjAyNDExMTVfMjAyNDExMTUgVOG7lW5nIGjhu6NwIHRow7RuZyB0aW4g-0d-0a-utf-8-B-Z2lhbyBk4buLY2gucGRm-


« Go Back

TRY FiinPro-X FREE FOR 14 DAYS

Get Free Trial Now